|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sỠmó
| toucher; toucher à . | | | Äừng sá» mó và o dây Ä‘iện trần | | ne toucher pas au fil électrique non isolé; | | | ChÆ¡i suốt ngà y chẳng mò đến sách vở | | s'amuser toute la journée sans toucher à ses livres et ses cahiers. |
|
|
|
|